Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là gì?

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là một tài liệu pháp lý được cấp bởi cơ quan quản lý nhà nước như phòng đăng ký kinh doanh, sở kế hoạch và đầu tư hoặc cơ quan tương tự. Giấy chứng nhận này xác nhận rằng một công ty hay doanh nghiệp đã hoàn thành quy trình đăng ký và được công nhận là một thực thể kinh doanh chính thức. Thông qua giấy chứng nhận này, doanh nghiệp có thể chứng minh sự tồn tại hợp pháp của mình, có quyền pháp nhân và được thực hiện các hoạt động kinh doanh theo quy định của pháp luật.

Xem thêm: Thủ tục đăng ký thành lập công ty, doanh nghiệp đơn giản đúng pháp luật

Giá trị pháp lý của giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có giá trị pháp lý quan trọng và cần thiết để xác nhận sự tồn tại và hoạt động hợp pháp của một doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp đã được đăng ký và tuân thủ theo các quy định và quy tắc của pháp luật liên quan.

Giấy chứng nhận chứng minh danh tính pháp lý của doanh nghiệp và cung cấp thông tin quan trọng như tên gọi, địa chỉ, mã số doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh, vốn đăng ký, và ngày thành lập.

Người sở hữu doanh nghiệp có thể sử dụng giấy chứng nhận này trong việc chứng minh tính hợp pháp của hoạt động kinh doanh, như là cơ sở để mở tài khoản ngân hàng, ký kết hợp đồng, tìm kiếm đầu tư, tham gia các hoạt động thương mại, và thực hiện các quyền và nghĩa vụ pháp lý khác.

Việc giữ giấy chứng nhận cập nhật và đảm bảo tính toàn vẹn của nó là quan trọng để đảm bảo rằng doanh nghiệp được công nhận và hợp pháp trong môi trường kinh doanh.

Nội dung chính của giấy chứng nhận gồm những gì?

Nội dung chính của giấy chứng nhận bao gồm:

  1. Thông tin về công ty/doanh nghiệp: Bao gồm tên công ty, địa chỉ trụ sở, mã số thuế, số điện thoại, email, ngày thành lập công ty.
  2. Thông tin về chủ sở hữu/thành viên sáng lập: Bao gồm tên chủ sở hữu, quốc tịch, địa chỉ và số CMND/passport. Các bạn lưu ý: Đối với công ty cổ phần thì không thể hiện thông tin cổ đông sáng lập trên giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  3. Người đại diện theo pháp luật của công ty: Có thể đồng thời là chủ sở hữu, là người được bầu cử hoặc là người được ủy quyền đại diện cho công ty/doanh nghiệp, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại và chức danh pháp lý.
  4. Vốn điều lệ: Số tiền vốn điều lệ đăng ký ban đầu của công ty/doanh nghiệp.
  5. Thông tin về cơ quan đăng ký: Bao gồm tên cơ quan chủ quản và địa chỉ của cơ quan đăng ký doanh nghiệp.
  6. Ngày cấp giấy chứng nhận: Thời điểm mà giấy chứng nhận được cấp.

Chế độ lưu trữ giấy chứng nhận

Thường thì giấy chứng nhận phải được lưu trữ đúng quy định của pháp luật và có thể thực hiện theo các phương thức sau đây:

  1. Lưu trữ trực tiếp tại trụ sở công ty: Giấy chứng nhận được lưu trữ tại trụ sở chính của công ty. Đối với các doanh nghiệp nhỏ, điều này thường được thực hiện để tạo thuận tiện trong việc truy cập và quản lý tài liệu.
  2. Lưu trữ tại cơ quan quản lý địa phương: Việt Nam thì chưa có quy định pháp lý để thực hiện yêu cầu này. Tuy nhiên, các quốc gia khác có thể yêu cầu doanh nghiệp lưu trữ giấy chứng nhận đăng ký tại cơ quan quản lý địa phương như phòng đăng ký kinh doanh hoặc sở kế hoạch và đầu tư. Điều này giúp chính phủ và công chúng có thể truy cập thông tin về doanh nghiệp một cách dễ dàng.
  3. Lưu trữ điện tử: Trong cách tiếp cận hiện đại, nhiều quốc gia cho phép lưu trữ giấy chứng nhận dưới dạng tài liệu điện tử. Điều này có thể giúp tiết kiệm không gian lưu trữ và dễ dàng trong việc truy cập và chia sẻ thông tin.

Có thể bạn quan tâm: Mở công ty tại Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh


Luật Trung Tín – Tư vấn và đồng hành cùng doanh nghiệp

Hotline: 0989232568

Văn phòng tại Hà Nội: Tầng 12 Toà Licogi 13, số 164 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội

Văn phòng tại Hồ Chí Minh: Số 18, đường số 6 KĐT Cityland Park Hills, phường 10 quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

Email: luattrungtin@gmail.com 


 

Tư vấn miễn phí